中文 Trung Quốc
前進
前进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi về phía trước
giả mạo trước
để nâng cao
trở đi
前進 前进 phát âm tiếng Việt:
[qian2 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to go forward
to forge ahead
to advance
onward
前進區 前进区
前邊 前边
前邊兒 前边儿
前部皮層下損傷 前部皮层下损伤
前郭爾羅斯蒙古族自治縣 前郭尔罗斯蒙古族自治县
前郭縣 前郭县