中文 Trung Quốc
前緣未了
前缘未了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số phận predestined là chưa là hoàn thành (thành ngữ)
前緣未了 前缘未了 phát âm tiếng Việt:
[qian2 yuan2 wei4 liao3]
Giải thích tiếng Anh
one's predestined fate is yet to be fulfilled (idiom)
前總理 前总理
前總統 前总统
前置修飾語 前置修饰语
前翅 前翅
前者 前者
前肢 前肢