中文 Trung Quốc
兩相
两相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả hai bên
兩相 两相 phát âm tiếng Việt:
[liang3 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
both sides
兩相 两相
兩相情願 两相情愿
兩碼事 两码事
兩端 两端
兩節棍 两节棍
兩者 两者