中文 Trung Quốc
兩相
两相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả hai bên
two-phase (vật lý)
兩相 两相 phát âm tiếng Việt:
[liang3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
two-phase (physics)
兩相情願 两相情愿
兩碼事 两码事
兩立 两立
兩節棍 两节棍
兩者 两者
兩耳不聞窗外事 两耳不闻窗外事