中文 Trung Quốc
兩生類
两生类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp Amphibia
cũng là tác giả 兩棲類|两栖类 [liang3 qi1 lei4]
兩生類 两生类 phát âm tiếng Việt:
[liang3 sheng1 lei4]
Giải thích tiếng Anh
class Amphibia
also written 兩棲類|两栖类[liang3 qi1 lei4]
兩用 两用
兩當 两当
兩當縣 两当县
兩相 两相
兩相情願 两相情愿
兩碼事 两码事