中文 Trung Quốc
兩廂情願
两厢情愿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả hai bên sẵn sàng
bởi thoả thuận
兩廂情願 两厢情愿 phát âm tiếng Việt:
[liang3 xiang1 qing2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
both sides are willing
by mutual consent
兩廣 两广
兩廣總督 两广总督
兩彈一星 两弹一星
兩性 两性
兩性動物 两性动物
兩性差距 两性差距