中文 Trung Quốc
  • 全鬚全尾兒 繁體中文 tranditional chinese全鬚全尾兒
  • 全须全尾儿 简体中文 tranditional chinese全须全尾儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Beijing phương ngữ) còn nguyên vẹn
  • trong một mảnh
全鬚全尾兒 全须全尾儿 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2 xu1 quan2 yi3 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • (Beijing dialect) intact
  • in one piece