中文 Trung Quốc
全麻
全麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng gây tê
Abbr cho 全身麻醉
全麻 全麻 phát âm tiếng Việt:
[quan2 ma2]
Giải thích tiếng Anh
general anesthetic
abbr. for 全身麻醉
全黨 全党
全黨全軍 全党全军
兩 两
兩下子 两下子
兩不相欠 两不相欠
兩不誤 两不误