中文 Trung Quốc
全都
全都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả
không có ngoại lệ
全都 全都 phát âm tiếng Việt:
[quan2 dou1]
Giải thích tiếng Anh
all
without exception
全錄 全录
全長 全长
全集 全集
全面禁止 全面禁止
全面禁止核試驗條約 全面禁止核试验条约
全音 全音