中文 Trung Quốc
全集
全集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Omnibus
hoàn thành tác phẩm (của nhà văn hoặc nghệ sĩ)
全集 全集 phát âm tiếng Việt:
[quan2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
omnibus
complete works (of a writer or artist)
全面 全面
全面禁止 全面禁止
全面禁止核試驗條約 全面禁止核试验条约
全食 全食
全體 全体
全體人員 全体人员