中文 Trung Quốc
  • 全集 繁體中文 tranditional chinese全集
  • 全集 简体中文 tranditional chinese全集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Omnibus
  • hoàn thành tác phẩm (của nhà văn hoặc nghệ sĩ)
全集 全集 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • omnibus
  • complete works (of a writer or artist)