中文 Trung Quốc
全輪
全轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh trước
全輪 全轮 phát âm tiếng Việt:
[quan2 lun2]
Giải thích tiếng Anh
front wheel
全輪驅動 全轮驱动
全速 全速
全運會 全运会
全都 全都
全錄 全录
全長 全长