中文 Trung Quốc
划算
划算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tính toán
- trọng lượng (ưu và khuyết điểm)
- để xem như lợi nhuận
- Đáng giá
- Đáng giá tiền
- chi phí hiệu quả
划算 划算 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to calculate
- to weigh (pros and cons)
- to view as profitable
- worthwhile
- value for money
- cost-effective