中文 Trung Quốc
列
列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sắp xếp
để dòng lên
hàng
tập tin
loạt
cột
列 列 phát âm tiếng Việt:
[lie4]
Giải thích tiếng Anh
to arrange
to line up
row
file
series
column
列位 列位
列侯 列侯
列傳 列传
列入 列入
列兵 列兵
列出 列出