中文 Trung Quốc
  • 刌 繁體中文 tranditional chinese
  • 刌 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) để cắt
  • cắt đứt
刌 刌 phát âm tiếng Việt:
  • [cun3]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) to cut off
  • to sever