中文 Trung Quốc
刌
刌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để cắt
cắt đứt
刌 刌 phát âm tiếng Việt:
[cun3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to cut off
to sever
刎 刎
刑 刑
刑 刑
刑事審判庭 刑事审判庭
刑事局 刑事局
刑事拘留 刑事拘留