中文 Trung Quốc
刑事拘留
刑事拘留
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt tội phạm
giam giữ tội phạm
刑事拘留 刑事拘留 phát âm tiếng Việt:
[xing2 shi4 ju1 liu2]
Giải thích tiếng Anh
to detain as criminal
criminal detention
刑事法庭 刑事法庭
刑事法院 刑事法院
刑事犯 刑事犯
刑事警察 刑事警察
刑事警察局 刑事警察局
刑人 刑人