中文 Trung Quốc
切題
切题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo đến chủ đề
切題 切题 phát âm tiếng Việt:
[qie4 ti2]
Giải thích tiếng Anh
to keep to the subject
切骨之仇 切骨之仇
切點 切点
切齒 切齿
刈 刈
刈包 刈包
刈羽 刈羽