中文 Trung Quốc
分銷網絡
分销网络
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạng lưới phân phối
分銷網絡 分销网络 phát âm tiếng Việt:
[fen1 xiao1 wang3 luo4]
Giải thích tiếng Anh
distribution network
分錄 分录
分錢 分钱
分鐘 分钟
分隊 分队
分隔 分隔
分離 分离