中文 Trung Quốc
分錄
分录
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục nhập (kế toán)
分錄 分录 phát âm tiếng Việt:
[fen1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
entry (accounting)
分錢 分钱
分鐘 分钟
分開 分开
分隔 分隔
分離 分离
分離主義 分离主义