中文 Trung Quốc
分配
分配
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân phối
để gán
phân bổ
phân vùng (một ổ đĩa cứng)
分配 分配 phát âm tiếng Việt:
[fen1 pei4]
Giải thích tiếng Anh
to distribute
to assign
to allocate
to partition (a hard drive)
分配器 分配器
分配律 分配律
分野 分野
分量 分量
分針 分针
分銷 分销