中文 Trung Quốc- 分居
- 分居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tách (kết hôn với vài)
- sống ngoài (của chồng và vợ, gia đình thành viên)
分居 分居 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to separate (married couple)
- to live apart (of husband and wife, family members)