中文 Trung Quốc
分子料理
分子料理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân tử ẩm thực
分子料理 分子料理 phát âm tiếng Việt:
[fen1 zi3 liao4 li3]
Giải thích tiếng Anh
molecular gastronomy
分子生物學 分子生物学
分子篩 分子筛
分子遺傳學 分子遗传学
分子量 分子量
分子雜交 分子杂交
分宜 分宜