中文 Trung Quốc
分子生物學
分子生物学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh học phân tử
分子生物學 分子生物学 phát âm tiếng Việt:
[fen1 zi3 sheng1 wu4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
molecular biology
分子篩 分子筛
分子遺傳學 分子遗传学
分子醫學 分子医学
分子雜交 分子杂交
分宜 分宜
分宜縣 分宜县