中文 Trung Quốc
分娩
分娩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lao động
điểm
giao hàng
分娩 分娩 phát âm tiếng Việt:
[fen1 mian3]
Giải thích tiếng Anh
labor
parturition
delivery
分子 分子
分子化合物 分子化合物
分子式 分子式
分子生物學 分子生物学
分子篩 分子筛
分子遺傳學 分子遗传学