中文 Trung Quốc
分割區
分割区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân vùng (máy tính)
分割區 分割区 phát âm tiếng Việt:
[fen1 ge1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
partition (computing)
分包 分包
分化 分化
分區 分区
分句 分句
分外 分外
分娩 分娩