中文 Trung Quốc
分佈式網絡
分布式网络
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạng lưới phân phối
分佈式網絡 分布式网络 phát âm tiếng Việt:
[fen1 bu4 shi4 wang3 luo4]
Giải thích tiếng Anh
distributed network
分佈控制 分布控制
分光 分光
分克 分克
分公司 分公司
分冊 分册
分列 分列