中文 Trung Quốc
  • 分列 繁體中文 tranditional chinese分列
  • 分列 简体中文 tranditional chinese分列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phân chia thành hàng
  • để xác định danh mục phụ
  • để phá vỡ thành bộ phận cấu thành
  • Niu Di-lân
  • disaggregation
分列 分列 phát âm tiếng Việt:
  • [fen1 lie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to divide into rows
  • to identify subcategories
  • to break down into constituent parts
  • breakdown
  • disaggregation