中文 Trung Quốc- 分列
- 分列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phân chia thành hàng
- để xác định danh mục phụ
- để phá vỡ thành bộ phận cấu thành
- Niu Di-lân
- disaggregation
分列 分列 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to divide into rows
- to identify subcategories
- to break down into constituent parts
- breakdown
- disaggregation