中文 Trung Quốc
分佈式環境
分布式环境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi trường phân phối (máy tính)
分佈式環境 分布式环境 phát âm tiếng Việt:
[fen1 bu4 shi4 huan2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
distributed environment (computing)
分佈式結構 分布式结构
分佈式網絡 分布式网络
分佈控制 分布控制
分克 分克
分內 分内
分公司 分公司