中文 Trung Quốc
刁蠻
刁蛮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xảo quyệt và ngô nghịch
刁蠻 刁蛮 phát âm tiếng Việt:
[diao1 man2]
Giải thích tiếng Anh
crafty and unruly
刁鑽 刁钻
刁難 刁难
刂 刂
分 分
分 分
分久必合,合久必分 分久必合,合久必分