中文 Trung Quốc
出發
出发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu ra
Đặt ra
出發 出发 phát âm tiếng Việt:
[chu1 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to start out
to set off
出發點 出发点
出盤 出盘
出眾 出众
出神 出神
出神入化 出神入化
出神音樂 出神音乐