中文 Trung Quốc
出汗
出汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để perspire
đổ mồ hôi
出汗 出汗 phát âm tiếng Việt:
[chu1 han4]
Giải thích tiếng Anh
to perspire
to sweat
出沒 出没
出沒無常 出没无常
出洋 出洋
出活 出活
出海 出海
出淤泥而不染 出淤泥而不染