中文 Trung Quốc
出月
出月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp theo tháng
sau khi tháng này
出月 出月 phát âm tiếng Việt:
[chu1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
next month
after this month
出月子 出月子
出格 出格
出榜 出榜
出櫃 出柜
出殯 出殡
出毛病 出毛病