中文 Trung Quốc
  • 出月 繁體中文 tranditional chinese出月
  • 出月 简体中文 tranditional chinese出月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiếp theo tháng
  • sau khi tháng này
出月 出月 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • next month
  • after this month