中文 Trung Quốc
出櫃
出柜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra khỏi buồng riêng
để lộ thiên hướng tình dục
出櫃 出柜 phát âm tiếng Việt:
[chu1 gui4]
Giải thích tiếng Anh
to come out of the closet
to reveal one's sexual orientation
出殯 出殡
出毛病 出毛病
出氣 出气
出氣筒 出气筒
出水 出水
出水口 出水口