中文 Trung Quốc
出喪
出丧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ một đám rước tang lễ
出喪 出丧 phát âm tiếng Việt:
[chu1 sang1]
Giải thích tiếng Anh
to hold a funeral procession
出嘍子 出喽子
出圈 出圈
出圈兒 出圈儿
出土 出土
出埃及記 出埃及记
出場 出场