中文 Trung Quốc
出去
出去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham gia
出去 出去 phát âm tiếng Việt:
[chu1 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to go out
出口 出口
出口商 出口商
出口商品 出口商品
出口氣 出口气
出口產品 出口产品
出口調查 出口调查