中文 Trung Quốc
出動
出动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu ra trên một chuyến đi
để gửi quân đội
出動 出动 phát âm tiếng Việt:
[chu1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to start out on a trip
to dispatch troops
出勤 出勤
出包 出包
出去 出去
出口商 出口商
出口商品 出口商品
出口成章 出口成章