中文 Trung Quốc
出其不意
出其不意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm sth khi ít nhất dự kiến sẽ (thành ngữ); để bắt sb mất cảnh giác
出其不意 出其不意 phát âm tiếng Việt:
[chu1 qi2 bu4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to do sth when least expected (idiom); to catch sb off guard
出其不意攻其不備 出其不意攻其不备
出具 出具
出列 出列
出動 出动
出勤 出勤
出包 出包