中文 Trung Quốc
  • 凹入 繁體中文 tranditional chinese凹入
  • 凹入 简体中文 tranditional chinese凹入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khoang
  • lồi mở
凹入 凹入 phát âm tiếng Việt:
  • [ao1 ru4]

Giải thích tiếng Anh
  • cavity
  • convex opening