中文 Trung Quốc
凹凸軋花
凹凸轧花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dập nổi
凹凸軋花 凹凸轧花 phát âm tiếng Việt:
[ao1 tu1 ya4 hua1]
Giải thích tiếng Anh
embossing
凹坑 凹坑
凹岸 凹岸
凹度 凹度
凹板 凹板
凹槽 凹槽
凹洞 凹洞