中文 Trung Quốc
凸顯
凸显
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trình bày rõ ràng
để cung cấp cho sự nổi bật để
để phóng
rõ ràng và rõ ràng
凸顯 凸显 phát âm tiếng Việt:
[tu1 xian3]
Giải thích tiếng Anh
to present clearly
to give prominence to
to magnify
clear and obvious
凹 凹
凹 凹
凹入 凹入
凹凸不平 凹凸不平
凹凸印刷 凹凸印刷
凹凸形 凹凸形