中文 Trung Quốc
  • 凸槌 繁體中文 tranditional chinese凸槌
  • 凸槌 简体中文 tranditional chinese凸槌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Tiếng lóng Đài Loan) để mess lên
  • để vít lên
凸槌 凸槌 phát âm tiếng Việt:
  • [tu1 chui2]

Giải thích tiếng Anh
  • (Taiwan slang) to mess up
  • to screw up