中文 Trung Quốc
凸槌
凸槌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Tiếng lóng Đài Loan) để mess lên
để vít lên
凸槌 凸槌 phát âm tiếng Việt:
[tu1 chui2]
Giải thích tiếng Anh
(Taiwan slang) to mess up
to screw up
凸版 凸版
凸版印刷 凸版印刷
凸現 凸现
凸緣 凸缘
凸耳 凸耳
凸起 凸起