中文 Trung Quốc
凸版印刷
凸版印刷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứu trợ in Ấn
Typography
in ấn với tấm kim loại
凸版印刷 凸版印刷 phát âm tiếng Việt:
[tu1 ban3 yin4 shua1]
Giải thích tiếng Anh
relief printing
typography
printing with metal plates
凸現 凸现
凸線 凸线
凸緣 凸缘
凸起 凸起
凸輪 凸轮
凸輪軸 凸轮轴