中文 Trung Quốc
凝聚態
凝聚态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật chất ngưng tụ (vật lý)
凝聚態 凝聚态 phát âm tiếng Việt:
[ning2 ju4 tai4]
Giải thích tiếng Anh
condensed matter (physics)
凝肩 凝肩
凝膠 凝胶
凝膠體 凝胶体
凝血 凝血
凝血素 凝血素
凝血脢 凝血脢