中文 Trung Quốc
凌空
凌空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được lên cao trên bầu trời
凌空 凌空 phát âm tiếng Việt:
[ling2 kong1]
Giải thích tiếng Anh
be high up in the sky
凌蒙初 凌蒙初
凌辱 凌辱
凌遲 凌迟
凌雜米鹽 凌杂米盐
凌雲 凌云
凌雲縣 凌云县