中文 Trung Quốc
冷靜
冷静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình tĩnh
Anh
冷靜 冷静 phát âm tiếng Việt:
[leng3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
calm
cool-headed
冷靜期 冷静期
冷面 冷面
冷颼颼 冷飕飕
冷餐 冷餐
冷麵 冷面
冺 泯