中文 Trung Quốc
冷靜期
冷静期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm mát ra thời (ly hôn, mua hàng, phẫu thuật)
冷靜期 冷静期 phát âm tiếng Việt:
[leng3 jing4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
cooling-off period (divorces, purchases, surgeries)
冷面 冷面
冷颼颼 冷飕飕
冷飲 冷饮
冷麵 冷面
冺 泯
冼 冼