中文 Trung Quốc
冰壺
冰壶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngọc nồi cho nước lạnh
quăn (thể thao)
quăn puck
冰壺 冰壶 phát âm tiếng Việt:
[bing1 hu2]
Giải thích tiếng Anh
jade pot for cold water
curling (sport)
curling puck
冰壺秋月 冰壶秋月
冰天雪地 冰天雪地
冰封 冰封
冰山一角 冰山一角
冰島 冰岛
冰川 冰川