中文 Trung Quốc
  • 冰封 繁體中文 tranditional chinese冰封
  • 冰封 简体中文 tranditional chinese冰封
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đóng băng
  • để băng
  • icebound
  • để shelve (một đề nghị vv)
冰封 冰封 phát âm tiếng Việt:
  • [bing1 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to freeze over
  • to ice over
  • icebound
  • to shelve (a proposal etc)