中文 Trung Quốc
冬蟲夏草
冬虫夏草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu bướm nấm (Cordyceps sinensis)
冬蟲夏草 冬虫夏草 phát âm tiếng Việt:
[dong1 chong2 xia4 cao3]
Giải thích tiếng Anh
caterpillar fungus (Cordyceps sinensis)
冬衣 冬衣
冬運會 冬运会
冬閑 冬闲
冬青樹 冬青树
冰 冰
冰上運動 冰上运动