中文 Trung Quốc
冬青樹
冬青树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Holly
冬青樹 冬青树 phát âm tiếng Việt:
[dong1 qing1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
holly
冰 冰
冰上運動 冰上运动
冰冷 冰冷
冰凍 冰冻
冰凍三尺,非一日之寒 冰冻三尺,非一日之寒
冰凝器 冰凝器