中文 Trung Quốc
冬耕
冬耕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa đông cày
冬耕 冬耕 phát âm tiếng Việt:
[dong1 geng1]
Giải thích tiếng Anh
winter plowing
冬至 冬至
冬至點 冬至点
冬菇 冬菇
冬蟄 冬蛰
冬蟲夏草 冬虫夏草
冬衣 冬衣